KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  58  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 95 tr. ; 38 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17715, TK17716
  • Chỉ số phân loại: 621.8076
  • 2Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2/Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội.: Giáo dục, 2004. - 96tr.;27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000315-GT09000344
  • Chỉ số phân loại: 621.8076
  • 3Bộ sách 10 van câu hỏi vì sao? : Cơ khí / Hồ Châu dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 261 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17858
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Bước đầu xây dựng phương án cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại công ty cơ khí Duyên Hải - Hải Phòng/ Hoàng Thị Dung; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001714
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 5Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 1/ P. I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - . - Hải Phòng, 2003. - 621 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL0697, VL0820, VL533
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 6Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL433-VL435
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 7Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - . - Đà Nẵng, 2000. - 256 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19358
  • Chỉ số phân loại: 671.3
  • 8Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 215 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18286-TK18288
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 9Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 10Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 11Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề )
  • Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
  • Chỉ số phân loại: 621.8028
  • 12Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 399 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18401-TK18403
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 13Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273
  • Chỉ số phân loại: 671
  • 14Cơ khí Việt Nam = Vietnam mechanical engineering review: [Tạp chí] / Hội cơ khí Việt Nam . - H. - 72tr : 27cm
  • Thông tin xếp giá: TC54
  • Chỉ số phân loại: 621.8597
  • 15Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí/ Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK14474-TK14478
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 16Đồ án môn học chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2007. - 291tr. ; 24cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08000311-TK08000315
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 17Động cơ (Nâng cao) : Sách hướng dẫn sữa chũa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển xe tải, xe buýt và ôtô - Những nguyên tắc cơ bản về bảo trì / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu,.. . - Hà Nội. : Giao thông - vận tải, 2004. - 325tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007084-TK09007086
  • Chỉ số phân loại: 621.4
  • 18Giáo trình kỹ thuật cơ khí / Hoàng Minh Công . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 203 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19661-GT19663
  • Chỉ số phân loại: 621.8071
  • 19Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 399tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000005-TK08000009
  • Chỉ số phân loại: 629.250028
  • 20Giáo trình Máy xây dựng / Trần Văn Tưởng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 200 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22811-GT22815, MV53509-MV53573
  • Chỉ số phân loại: 624.028
  • 21Giáo trình trang thiết bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2007. - 195tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000002-TK08000004, TK08000325-TK08000327
  • Chỉ số phân loại: 621.3071
  • 22Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2006. - 220tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000209-TK08000211
  • Chỉ số phân loại: 621.31028
  • 23Giải pháp nhằm phát huy thế mạnh và nâng cao sức cạnh tranh của nhà máy cơ khí ô tô 1-5 / Đỗ Hùng Tuấn; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2007. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001651
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 24Hệ thống thủy lực và khí nén = Hydraulic system / Yoo Byung Seok, Choi Yong Sik; Người dịch: Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 196 tr. ; 28 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí )
  • Thông tin xếp giá: TK15469
  • Chỉ số phân loại: 621.2
  • 25Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề )
  • Thông tin xếp giá: TK24999
  • Chỉ số phân loại: 331.702
  • 26Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH một thành viên cơ khí Trần Hưng Đạo : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Tuấn Minh; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2021. - vi, 94 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5537
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 27Máy công cụ. Tập 2, Công nghệ cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao Động - Xã Hội, 2001. - 170tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT15649-GT15653
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 28Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cơ khí Trần Hưng Đạo : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Anh Hà; NHDKH: Lê Trọng Hùng . - 2021. - viii, 89 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5536
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 29Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất kinh doanh và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần cơ khí - vận tải thương mại T và T / Hoàng Thị Nguyệt; GVHD: Trần Hoàng Long . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11094
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 30Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty TNHH nhà nước MTV cơ khí Quang Trung - Hà Nội / Hoàng Thị Trang; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2016. - 73 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11069
  • Chỉ số phân loại: 657